Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Lý
Mã sinh viên: 0941050316
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
2 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2015
6 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 11/07/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2015
16 Mạch điện tử 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 07/01/2016
17 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
19 Lý thuyết mạch 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
22 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
25 Tiếng Anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
26 Điện tử số 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 21/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 8.8 A 8.8 (A) 16/06/2016
29 Mạch điện tử 2 10 9.8 A 9.8 (A) 17/07/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
31 Xử lý số tín hiệu 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
32 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
33 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
35 Nguyên lý truyền thông 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.4 B 8.4 (B) 03/01/2017
37 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
38 Biến đổi AC/DC 9 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2017
39 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
43 Kỹ thuật vi xử lý 7 8 B 8 (B) 11/09/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
45 Vi mạch số lập trình I (I)
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Hệ thống viễn thông I (I)
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2016
52 Lập trình điều khiển PLC 10 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo