Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0941050340
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
2 Vật lý 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 1 5.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/07/2015 17/08/2015
6 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 23/07/2015 07/09/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
15 Vật lý 10 9.3 A 9.3 (A) 25/08/2017
16 Tiếng Anh 1 3.5 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2016
17 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2015
18 Mạch điện tử 1 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
20 Lý thuyết mạch 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
22 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
26 Điện tử số 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
29 Mạch điện tử 2 7 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 15/07/2016
31 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/01/2017
32 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
33 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2016
35 Nguyên lý truyền thông 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.6 F 3.6 (F) 03/01/2017
37 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
38 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
39 Biến đổi AC/DC 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
40 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
45 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2017
46 Vi mạch số lập trình I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2015
54 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 27/02/2017
55 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
56 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo