Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Dương
Mã sinh viên: 0941050342
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
2 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2015
6 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/06/2015 13/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/07/2015 16/08/2015
11 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
15 Tiếng Anh 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
16 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2015
17 Mạch điện tử 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 Lý thuyết mạch 2.5 3.7 F 3.7 (F) 28/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2016
22 An toàn điện 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
24 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
28 Điện tử số 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2016
31 Mạch điện tử 2 6 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2016
32 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
33 Xử lý số tín hiệu 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2016
34 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 09/12/2016
37 Nguyên lý truyền thông 4 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2017
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.1 F 2.1 (F) 03/01/2017
39 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
40 Biến đổi AC/DC 0.5 2.9 F 2.9 (F) 04/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 2 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
47 Kỹ thuật truyền hình I (I)
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Vi mạch số lập trình I (I)
51 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
52 Hệ thống viễn thông I (I)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2017
54 Linh kiện điện tử 8 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2016
55 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 27/02/2016
56 Lý thuyết mạch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
57 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Biến đổi AC/DC 5 6 C 6 (C) 06/09/2017
59 PLC 7.5 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo