Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Đạt
Mã sinh viên: 0941050344
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
2 Vật lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2015 31/01/2015
4 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2015
6 Toán cao cấp 2A 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 11/07/2015 13/08/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 6 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
15 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 19/12/2015
16 Mạch điện tử 1 1 3 F 3 (F) 07/01/2016
17 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
18 Lý thuyết mạch 2 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.2 F 2.2 (F) 15/01/2016
22 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
24 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
28 Điện tử số 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
31 Mạch điện tử 2 4.5 4.1 D 4.1 (D) 17/07/2016
32 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
33 Phương pháp tính 2.5 3.2 F 3.2 (F) 22/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2016
36 Nguyên lý truyền thông 2.5 3.3 F 3.3 (F) 04/01/2017
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5 D 5 (D) 03/01/2017
38 CAD trong điện tử 6.3 C 6.3 (C)
39 Xử lý số tín hiệu I (I)
40 Phương pháp tính I (I)
41 Biến đổi AC/DC 3 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2017
42 Mạng máy tính-truyền thông 7 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 7 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
45 Kỹ thuật truyền hình 1.5 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
47 Kỹ thuật vi xử lý 5 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Kỹ thuật truyền hình I (I)
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
53 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
54 Lập trình điều khiển PLC I (I)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 1.5 3 F 3 (F) 22/02/2016
57 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
58 Lý thuyết mạch 2.5 4 D 4 (D) 25/08/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 05/09/2017
60 Mạch điện tử 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
61 Phương pháp tính 1.5 2.8 F 2.8 (F) 16/02/2017
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2017
63 Nguyên lý truyền thông 4.5 5 D 5 (D) 02/09/2017
64 Mạch điện tử 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2017
65 Xử lý số tín hiệu 8 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo