Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Toàn
Mã sinh viên: 0941050355
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
2 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 31/07/2015 ĐPK
6 Toán cao cấp 2A 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 05/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 14/07/2015 16/08/2015
11 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
16 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
17 Mạch điện tử 1 6 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
19 Lý thuyết mạch 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
21 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
26 Điện tử số 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 21/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 16/06/2016
29 Mạch điện tử 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
32 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
33 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
36 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 04/01/2017
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4 D 4 (D) 03/01/2017
38 CAD trong điện tử 9.8 A 9.8 (A)
39 Biến đổi AC/DC 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2017
40 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
45 Kỹ thuật vi xử lý 9 9 A 9 (A) 11/09/2017
46 Vi mạch số lập trình I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 31/08/2016
53 Pháp luật đại cương 2.5 5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 02/09/2015 24/09/2015
54 Kỹ thuật điện 2.5 4.5 D 4.5 (D) 24/02/2016
55 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9.2 A 9.2 (A) 11/09/2017
56 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo