Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hoàng
Mã sinh viên: 0941050364
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Vật lý 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4.4 D 4.4 (D) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2015 17/08/2015
6 Toán cao cấp 2A 2 3.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/07/2015 13/08/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 23/07/2015 07/09/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
16 Tiếng Anh 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
17 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 19/12/2015
18 Mạch điện tử 1 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
20 Lý thuyết mạch 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
23 An toàn điện 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
28 Điện tử số 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
31 Mạch điện tử 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/07/2016
32 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
33 Xử lý số tín hiệu 9.5 8.9 A 8.9 (A) 30/12/2016
34 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2016
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2016
37 Nguyên lý truyền thông 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2017
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 03/01/2017
39 CAD trong điện tử 10 A 10 (A)
40 Biến đổi AC/DC 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 1.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
45 Kỹ thuật vi xử lý 10 10 A 10 (A) 11/09/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
49 Kỹ thuật truyền hình I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Linh kiện điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
53 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2017
54 Biến đổi AC/DC 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2017
55 Lập trình điều khiển PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2017
56 Thông tin di động 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo