Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Trung Bắc
Mã sinh viên: 0941050367
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
2 Vật lý 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 05/01/2015 25/02/2015 ĐPK
3 Toán cao cấp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 0 ** 2.2 ** F ** ** 11/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 2A 4 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 7.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 14/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
15 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2015
16 Mạch điện tử 1 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
17 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
18 Lý thuyết mạch 2.5 3.7 F 3.7 (F) 28/12/2015
19 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
22 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 1.5 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
27 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
30 Mạch điện tử 2 4 5 D 5 (D) 17/07/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
32 Phương pháp tính 8.5 8 B 8 (B) 22/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
35 Nguyên lý truyền thông 1.5 1 F 1 (F) 04/01/2017
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.3 F 3.3 (F) 03/01/2017
37 CAD trong điện tử 9.5 A 9.5 (A)
38 Xử lý số tín hiệu 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
39 Nguyên lý truyền thông I (I)
40 Biến đổi AC/DC 3.5 4.4 D 4.4 (D) 04/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi xử lý 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
49 Hệ thống viễn thông I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Lập trình điều khiển PLC I (I)
53 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2017
54 Vật lý 9 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
55 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 11/09/2017
56 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 31/08/2016
57 Lý thuyết mạch 9.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2016
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo