Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0941050368
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
2 Vật lý 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2015
6 Toán cao cấp 2A 1 1 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 11/07/2015 13/08/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 05/07/2015 15/08/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 6 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/07/2015 07/09/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 12/01/2016
16 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2015
17 Mạch điện tử 1 1 3.6 F 3.6 (F) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
19 Lý thuyết mạch 2 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
22 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
24 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
28 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
31 Mạch điện tử 2 6 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2016
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/07/2016
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
34 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
35 Phương pháp tính 4 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 09/12/2016
38 Nguyên lý truyền thông 4 3.5 F 3.5 (F) 04/01/2017
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3.7 F 3.7 (F) 03/01/2017
40 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
41 Nguyên lý truyền thông I (I)
42 Biến đổi AC/DC 2 3.4 F 3.4 (F) 04/07/2017
43 Mạng máy tính-truyền thông 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
46 Kỹ thuật truyền hình 2.5 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
48 Kỹ thuật vi xử lý 6 7 B 7 (B) 11/09/2017
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Lập trình điều khiển PLC I (I)
53 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
54 Hệ thống viễn thông I (I)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
56 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lý thuyết mạch 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
58 Toán cao cấp 2A 0.5 2.2 F 2.2 (F) 25/08/2017
59 Mạch điện tử 1 3 3.8 F 3.8 (F) 23/08/2017
60 Mạch điện tử 1 3 3.7 F 3.7 (F) 15/02/2017
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 3.3 F 3.3 (F) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo