Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thúy Hường
Mã sinh viên: 0941050370
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
2 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2015
6 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 11/07/2015 13/08/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 23/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2015
16 Mạch điện tử 1 10 9.8 A 9.8 (A) 07/01/2016
17 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
18 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
19 Lý thuyết mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/01/2016
22 An toàn điện 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2016 ĐPK
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
27 Điện tử số 6.5 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2016 ĐPK
28 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
29 Mạch điện tử 2 9.5 9.7 A 9.7 (A) 17/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 13/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
32 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
33 Phương pháp tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/12/2016
34 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
36 Nguyên lý truyền thông 8 8.6 A 8.6 (A) 04/01/2017
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.8 A 9.8 (A) 03/01/2017
38 CAD trong điện tử 9.5 A 9.5 (A)
39 Biến đổi AC/DC 7 7 B 7 (B) 04/07/2017
40 Mạng máy tính-truyền thông 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
44 Kỹ thuật vi xử lý 10 9.3 A 9.3 (A) 11/09/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
46 Vi mạch số lập trình I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Linh kiện điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2017
51 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2017
52 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2017
53 Lập trình điều khiển PLC 10 9.4 A 9.4 (A) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo