Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quyết Vương
Mã sinh viên: 0941050372
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
2 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 2.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 03/01/2015 09/03/2015 ĐPK
4 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2015
6 Toán cao cấp 2A 3.5 0 3.8 1.5 F F 3.8 (F) 11/07/2015 13/08/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 2.5 5 3.3 5 F D 5 (D) 29/06/2015 13/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 14/07/2015 30/08/2015 ĐPK
11 Tin học văn phòng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 23/07/2015 07/09/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
17 Pháp luật đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
18 Mạch điện tử 1 1.5 3.9 F 3.9 (F) 22/01/2016 ĐPK
19 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
20 Lý thuyết mạch 2 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.2 F 2.2 (F) 15/01/2016
23 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.6 F 2.6 (F) 14/12/2016
26 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
29 Tiếng Anh 2 2.5 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
30 Điện tử số 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 9.2 A 9.2 (A) 21/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
33 Mạch điện tử 2 6 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
35 Phương pháp tính I (I)
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
37 Phương pháp tính 1.5 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2016
38 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 09/12/2016
40 Nguyên lý truyền thông 5 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2017
41 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 1.8 F 1.8 (F) 03/01/2017
42 CAD trong điện tử 7.3 B 7.3 (B)
43 Xử lý số tín hiệu I (I)
44 Biến đổi AC/DC 2 3.6 F 3.6 (F) 04/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 4.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
46 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
48 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
50 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
51 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
52 Hệ thống viễn thông I (I)
53 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
54 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
55 Lập trình điều khiển PLC I (I)
56 Vi mạch số lập trình I (I)
57 Biến đổi AC/DC I (I)
58 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
59 Toán cao cấp 2A 4 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
60 Mạch điện tử 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
61 Lý thuyết mạch 3 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017
62 Mạch điện tử 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 15/02/2017
63 Tiếng Anh 2 2.5 3.3 F 3.3 (F) 28/02/2017
64 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo