Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hữu Thắng
Mã sinh viên: 0941050381
Lớp: ĐH ĐT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
2 Vật lý 2.5 3.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2015 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2015
5 Kỹ thuật điện 1.5 0 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 11/07/2015 17/08/2015
6 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
9 Linh kiện điện tử 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.4 D 4.4 (D) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/07/2015 07/09/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2015
16 Pháp luật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2015
17 Mạch điện tử 1 7 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
20 Lý thuyết mạch 2.5 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
23 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
27 Điện tử số 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
30 Mạch điện tử 2 4 3.9 F 3.9 (F) 17/07/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/07/2016
32 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
33 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
34 Phương pháp tính 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 09/12/2016
36 Nguyên lý truyền thông 2.5 2.5 F 2.5 (F) 04/01/2017
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 2.5 3.2 F 3.2 (F) 03/01/2017
38 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
40 Biến đổi AC/DC 2 3.7 F 3.7 (F) 10/08/2017 ĐPK
41 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
45 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi xử lý 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Biến đổi AC/DC I (I)
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
52 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
53 Lập trình điều khiển PLC I (I)
54 Mạch điện tử 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2017
55 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 31/08/2016
56 Lý thuyết mạch 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2016
57 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 24/02/2016
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
59 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo