Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Tiến
Mã sinh viên: 0941050405
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 02/01/2015 31/01/2015
2 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2015 ĐPK
3 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 1.5 6 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2015 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
9 Linh kiện điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 7.5 6.5 C 6.5 (C) 06/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
18 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
20 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
21 Mạch điện tử 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
22 Lý thuyết mạch 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
24 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 21/06/2016
25 Điện tử số 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
28 Mạch điện tử 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
31 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
32 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
33 Nguyên lý truyền thông 3 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2017
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
35 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.5 A 9.5 (A) 03/01/2017
37 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2016
38 Xử lý số tín hiệu 7 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2016
39 Kỹ thuật truyền hình 1 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017
44 Mạng máy tính-truyền thông 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Hệ thống viễn thông I (I)
52 Vi mạch số lập trình I (I)
53 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2017
54 Linh kiện điện tử 8.5 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2016
55 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2016
56 Điện tử số 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2017
57 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2017
58 Kỹ thuật truyền hình 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo