Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Kỷ Cương
Mã sinh viên: 0941050407
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 03/02/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
4 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
5 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2015
6 Vật lý 1 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 06/02/2015 06/03/2015
7 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 19/08/2015
8 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 31/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
10 Tiếng Anh CLC 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2015
11 Toán ứng dụng 2 9 9 A 9 (A) 16/07/2015
12 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
15 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4.5 5.4 D 5.4 (D) 09/07/2015 ĐPK
16 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/06/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2015
19 An toàn lao động (ĐT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
21 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2016
22 Mạch điện tử 1 5 5 D 5 (D) 25/12/2015
23 Tiếng Anh CLC 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
24 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 02/01/2016
25 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2016
26 Mạch điện tử 2 9 9 A 9 (A) 23/06/2016
27 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2016
28 Kỹ thuật xung 9 9.1 A 9.1 (A) 18/06/2016
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
30 Điện tử số 7 6.9 C 6.9 (C) 30/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 29/04/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2017
35 CAD trong điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 09/12/2016
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.6 A 8.6 (A) 24/12/2016
37 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2016
39 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.2 A 9.2 (A)
40 Thiết kế vi mạch số 1 3 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2016
41 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
42 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
43 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự (ĐT CLC) 5 6.4 C 6.4 (C) 10/07/2017
44 Vi điều khiển 10 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
45 Thiết kế vi mạch số 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2017
46 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 Kỹ thuật Audio - Video 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
48 Vi điện tử 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV (I)
50 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
51 Truyền hình số I (I)
52 Đo lường- cảm biến I (I)
53 PLC I (I)
54 Kỹ thuật truyền số liệu (ĐT CLC) I (I)
55 Thông tin di động I (I)
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Nguyên lý truyền thông 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2017
60 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
61 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Thiết kế vi mạch số 1 0 0 F (I) 21/02/2017
63 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo