Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Thắng
Mã sinh viên: 0941050412
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 02/01/2015 31/01/2015
2 Vật lý 0 0 F (I) 05/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2015 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
9 Linh kiện điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2015 13/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/07/2015 16/08/2015
11 Tin học văn phòng 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 06/08/2015 24/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2015 13/08/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
16 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
19 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
20 Pháp luật đại cương 3.5 5 D 5 (D) 27/01/2016
21 Mạch điện tử 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
23 Lý thuyết mạch 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
24 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2016
26 Điện tử số 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
29 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 17/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6 C 6 (C) 16/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
32 CAD trong điện tử 9.5 A 9.5 (A)
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
34 Nguyên lý truyền thông 2.5 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017 ĐPK
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2017
38 Phương pháp tính 8.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
39 Xử lý số tín hiệu 9.5 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
40 Kỹ thuật truyền hình 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
47 Lập trình điều khiển PLC I (I)
48 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Hệ thống viễn thông I (I)
52 Vi mạch số lập trình I (I)
53 Vật lý 9.5 9.5 A 9.5 (A) 23/02/2016
54 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 20/08/2016
55 Kỹ thuật truyền hình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
56 Nguyên lý truyền thông 5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo