Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Việt Cường
Mã sinh viên: 0941050422
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 02/01/2015
2 Vật lý 2 5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/01/2015 02/02/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
8 Linh kiện điện tử 4 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2015
10 Tin học văn phòng 8 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 19/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
18 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
19 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
20 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
22 Lý thuyết mạch 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
24 Mạch điện tử 1 I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 10 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2016
26 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 2.5 F 2.5 (F) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
29 Mạch điện tử 2 2 3.7 F 3.7 (F) 17/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
33 CAD trong điện tử 8.8 A 8.8 (A)
34 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Phương pháp tính 2.5 2.7 F 2.7 (F) 20/12/2016
39 Xử lý số tín hiệu 1 2.4 F 2.4 (F) 30/12/2016
40 Kỹ thuật truyền hình 1.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
42 Mạng máy tính-truyền thông 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 1.5 3.1 F 3.1 (F) 04/07/2017
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
47 Biến đổi AC/DC I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Hệ thống viễn thông I (I)
52 Vi mạch số lập trình I (I)
53 Lập trình điều khiển PLC I (I)
54 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
55 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 06/09/2016
57 Mạch điện tử 1 0.5 2 F 2 (F) 30/08/2016
58 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2017
59 Mạch điện tử 1 3 3.9 F 3.9 (F) 15/02/2017
60 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 08/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo