Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hồng Quân
Mã sinh viên: 0941050424
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2015
2 Vật lý 5 6 C 6 (C) 05/01/2015
3 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/07/2015 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
8 Linh kiện điện tử 9.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2015
10 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2015 13/08/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Toán cao cấp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/09/2015
16 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5 D 5 (D) 05/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
19 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
20 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
21 Mạch điện tử 1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
23 Lý thuyết mạch 2 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
24 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2016
26 Điện tử số 0.5 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
29 Mạch điện tử 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
32 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
34 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1 F 1 (F) 03/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
38 Xử lý số tín hiệu 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2016
39 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
40 Kỹ thuật truyền hình 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 3 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
47 Hệ thống viễn thông I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
53 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
54 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
55 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2016
56 Đo lường điện và thiết bị đo 9 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016
57 Lý thuyết mạch 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2016
58 Điện tử số 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2017
60 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3 F 3 (F) 11/09/2017
61 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo