Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hương
Mã sinh viên: 0941050426
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 02/01/2015 31/01/2015
2 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
3 Hóa học đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
8 Linh kiện điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2015
10 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 02/07/2015 13/08/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 18/06/2015
15 Vật lý 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 31/08/2015 25/09/2015
16 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
20 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
21 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
22 Mạch điện tử 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
23 Lý thuyết mạch 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
24 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
25 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2016
27 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
28 Mạch điện tử 2 0 2.8 F 2.8 (F) 17/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
31 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
32 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
34 Nguyên lý truyền thông 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.2 A 9.2 (A) 03/01/2017
37 Phương pháp tính 8.5 7 B 7 (B) 20/12/2016
38 Xử lý số tín hiệu 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
39 Kỹ thuật truyền hình 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Vi mạch số lập trình I (I)
52 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
53 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
54 Toán cao cấp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo