Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0941050435
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2.5 6 3.9 6.3 F C 6.3 (C) 09/03/2015 18/02/2015 ĐPK
2 Giáo dục thể chất 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 03/02/2015 19/04/2015
3 Hóa học 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
4 Tiếng Anh CLC 1 6 6 C 6 (C) 06/02/2015
5 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2015
6 Vật lý 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
7 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/08/2015 28/09/2015
8 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
10 Tiếng Anh CLC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2015
11 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
12 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 19/08/2015
15 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2015
16 Phương pháp tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/06/2015 24/07/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2015
19 An toàn lao động (ĐT) 5 5 D 5 (D) 02/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
21 Phương pháp luận sáng tạo 9 9 A 9 (A) 30/01/2016
22 Mạch điện tử 1 3 3.8 F 3.8 (F) 25/12/2015
23 Tiếng Anh CLC 3 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2015
24 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
25 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2016
26 Mạch điện tử 2 3 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2016
27 Tiếng Anh CLC 4 6 6 C 6 (C) 08/07/2016
28 Kỹ thuật xung 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2016
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
30 Điện tử số 7 7 B 7 (B) 30/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/04/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 2.5 F 2.5 (F) 28/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 09/12/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2017
35 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 09/12/2016
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2016
37 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2016
39 Thực hành Kỹ thuật xung – số 10 A 10 (A)
40 Thiết kế vi mạch số 1 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
41 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
42 Nguyên lý truyền thông 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
43 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự (ĐT CLC) 10 9.4 A 9.4 (A) 10/07/2017
44 Vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
45 Thiết kế vi mạch số 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2017
46 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Kỹ thuật Audio - Video 2 4 D 4 (D) 03/07/2017
48 Vi điện tử 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV (I)
50 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
51 Truyền hình số I (I)
52 Đo lường- cảm biến I (I)
53 PLC I (I)
54 Kỹ thuật truyền số liệu (ĐT CLC) I (I)
55 Thông tin di động I (I)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
57 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
58 Tiếng Anh CLC 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2017
59 Mạch điện tử 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2017
60 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo