Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Dũng
Mã sinh viên: 0941050438
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 9 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 02/01/2015 31/01/2015
2 Vật lý 2.5 7.5 3.4 6.7 F C 6.7 (C) 05/01/2015 02/02/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/07/2015 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
8 Linh kiện điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/07/2015 16/08/2015
10 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 02/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý 0 ** 0.8 ** F ** ** 31/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
21 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
22 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
23 Mạch điện tử 1 0.5 0.7 F 0.7 (F) 07/01/2016
24 Lý thuyết mạch 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
25 Thực hành điện cơ bản 4.7 D 4.7 (D)
26 Phương pháp tính I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 21/06/2016
28 Điện tử số 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
30 Mạch điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2016
31 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
32 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
33 Thực hành điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
35 Xử lý số tín hiệu I (I)
36 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
37 Nguyên lý truyền thông I (I)
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng Anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC 1.5 3.1 F 3.1 (F) 04/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Mạng máy tính-truyền thông 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
45 Kỹ thuật truyền hình 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi xử lý 0 1.2 F 1.2 (F) 03/07/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 6.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
48 Lập trình điều khiển PLC I (I)
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Biến đổi AC/DC I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
53 Hệ thống viễn thông I (I)
54 Vi mạch số lập trình I (I)
55 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
56 Nguyên lý truyền thông 6.5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2017
58 Phương pháp tính 2 3.5 F 3.5 (F) 23/08/2017
59 Phương pháp tính I (I)
60 Mạch điện tử 1 6 6.1 C 6.1 (C) 30/08/2016
61 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
62 Phương pháp tính 1 2.5 F 2.5 (F) 16/02/2017
63 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 1.7 F 1.7 (F) 06/09/2017
64 Xử lý số tín hiệu 9 8.1 B 8.1 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo