Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Trường
Mã sinh viên: 0941050443
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 02/01/2015
2 Vật lý 4 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2015 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
9 Linh kiện điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/06/2015 13/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 15/07/2015 ĐPK
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Vật lý 10 9.5 A 9.5 (A) 31/08/2015
16 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
19 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
20 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
21 Mạch điện tử 1 10 9.4 A 9.4 (A) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
23 Lý thuyết mạch 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
24 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2016
26 Điện tử số 6 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
29 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
32 CAD trong điện tử 9.3 A 9.3 (A)
33 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
34 Nguyên lý truyền thông 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 9.5 A 9.5 (A)
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 09/12/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.5 A 9.5 (A) 03/01/2017
38 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 20/12/2016
39 Xử lý số tín hiệu 9 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Kỹ thuật truyền hình 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 1.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
45 Biến đổi AC/DC 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2017
46 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
48 Lập trình điều khiển PLC I (I)
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
52 Hệ thống viễn thông I (I)
53 Vi mạch số lập trình I (I)
54 Hóa học đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 03/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo