Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Hưng
Mã sinh viên: 0941050444
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 02/01/2015 31/01/2015
2 Vật lý 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2015 ĐPK
6 Kỹ thuật điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
8 Linh kiện điện tử 1.5 3.5 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 29/06/2015 13/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2015
10 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2015 13/08/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
19 An toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
20 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
21 Mạch điện tử 1 3.5 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
22 Lý thuyết mạch 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
24 Giáo dục thể chất 4 8 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2016
25 Điện tử số 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 1 2.2 F 2.2 (F) 08/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
28 Mạch điện tử 2 3 3.6 F 3.6 (F) 17/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
31 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
32 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2017
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
34 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 09/12/2016
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3.4 F 3.4 (F) 03/01/2017
36 Phương pháp tính 1 1.8 F 1.8 (F) 21/12/2016
37 Xử lý số tín hiệu 0.5 2 F 2 (F) 30/12/2016
38 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
39 Kỹ thuật vi xử lý 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 4.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC 2 3.4 F 3.4 (F) 04/07/2017
43 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
45 Lập trình điều khiển PLC I (I)
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Vi mạch số lập trình I (I)
52 Linh kiện điện tử 6.5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2016
53 Lý thuyết mạch I (I)
54 Phương pháp tính 9 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2017
55 Lý thuyết mạch 5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
56 Mạch điện tử 1 9 8.1 B 8.1 (B) 15/02/2017
57 Tiếng Anh 2 3 3.6 F 3.6 (F) 28/02/2017
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2017
59 Tiếng Anh 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 09/09/2017
60 Mạch điện tử 2 2 3.9 F 3.9 (F) 29/08/2017
61 Xử lý số tín hiệu 7.5 7 B 7 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo