Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Trọng Thành
Mã sinh viên: 0941050446
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.1 D 5.1 (D) 02/01/2015
2 Vật lý 6 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/07/2015 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
9 Linh kiện điện tử 7.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 06/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 02/07/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
19 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
20 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2016
21 Mạch điện tử 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
22 Lý thuyết mạch 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
24 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2016
25 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
28 Mạch điện tử 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 16/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
31 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
33 Xử lý số tín hiệu 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
34 Nguyên lý truyền thông 2.5 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phương pháp tính 9 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 15/12/2016
39 Kỹ thuật vi xử lý 5 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
41 Kỹ thuật truyền hình 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Vi mạch số lập trình I (I)
52 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
53 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
54 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2017
55 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
56 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2017
57 Nguyên lý truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2017
58 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo