Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Đào
Mã sinh viên: 0941050450
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 02/01/2015
2 Vật lý 8 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2015 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 05/07/2015 17/08/2015
6 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
8 Linh kiện điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2015
10 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2015
15 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
18 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
19 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2016
20 Mạch điện tử 1 10 9.7 A 9.7 (A) 07/01/2016
21 Lý thuyết mạch 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
23 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2016
24 Điện tử số 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
25 Tiếng Anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
27 Mạch điện tử 2 9.5 8.9 A 8.9 (A) 17/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2016
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
30 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
31 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 6 7 B 7 (B) 04/01/2017
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 10 A 10 (A)
35 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 09/12/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.7 A 9.7 (A) 03/01/2017
37 Xử lý số tín hiệu 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
38 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
39 Kỹ thuật vi xử lý 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
41 Biến đổi AC/DC 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
43 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Lập trình điều khiển PLC I (I)
45 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
46 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2016
51 Tiếng Anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo