Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đông
Mã sinh viên: 0941050452
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/01/2015 31/01/2015
2 Vật lý 3.5 7 3.9 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2015 02/02/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
8 Linh kiện điện tử 7 6 C 6 (C) 29/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2015
10 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
17 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
19 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
20 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
21 Mạch điện tử 1 0.5 2 F 2 (F) 07/01/2016
22 Lý thuyết mạch 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
24 Mạch điện tử 1 I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2017
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Điện tử số ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mạch điện tử 2 I (I)
32 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
34 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
36 Nguyên lý truyền thông 1 2.5 F 2.5 (F) 04/01/2017
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
38 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.5 F 2.5 (F) 03/01/2017
40 Phương pháp tính 7 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
41 Xử lý số tín hiệu 5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1 1.9 F 1.9 (F) 03/07/2017
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 0.5 2.6 F 2.6 (F) 04/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
46 Kỹ thuật truyền hình 3 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
47 Kỹ thuật vi xử lý 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
53 Hệ thống viễn thông I (I)
54 Vi mạch số lập trình I (I)
55 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
56 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 B 7 (B) 13/02/2017
57 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2017
58 Kỹ thuật điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2016
59 Điện tử số 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2017
60 Nguyên lý truyền thông 5.5 6 C 6 (C) 02/09/2017
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2017
62 Biến đổi AC/DC 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo