Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thành Hưng
Mã sinh viên: 0941050455
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 02/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 0 0.7 F 0.7 (F) 05/01/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 I (I)
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
6 Kỹ thuật điện I (I)
7 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Linh kiện điện tử I (I)
9 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 14/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 2A I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 19/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 An toàn điện ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 I (I)
20 Mạch điện tử 1 I (I)
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lý thuyết mạch ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo