Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941050458
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/01/2015 31/01/2015
2 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
3 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2015 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
8 Linh kiện điện tử 3.5 5 D 5 (D) 29/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2015
10 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
15 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
18 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
19 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
20 Mạch điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
22 Lý thuyết mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
24 Giáo dục thể chất 4 10 9.8 A 9.8 (A) 21/06/2016
25 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
27 Mạch điện tử 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
30 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2016
32 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
34 Nguyên lý truyền thông 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4 D 4 (D) 03/01/2017
37 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
38 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
39 Kỹ thuật truyền hình 2 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Vi mạch số lập trình I (I)
52 Linh kiện điện tử 10 9.3 A 9.3 (A) 21/02/2016
53 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
54 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2017
55 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.9 C 5.9 (C) 02/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo