Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 0941050466
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0.5 2.5 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/01/2015 31/01/2015
2 Vật lý 2 8 3 7 F B 7 (B) 05/01/2015 02/02/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
8 Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2015
10 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
15 Toán cao cấp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2015 22/09/2015
16 Đo lường điện và thiết bị đo 1 3 F 3 (F) 05/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
19 An toàn điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
20 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
21 Mạch điện tử 1 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
23 Lý thuyết mạch 1 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
24 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
25 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2016
27 Điện tử số 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
29 Mạch điện tử 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 F 3 (F) 16/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
32 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
34 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.7 F 2.7 (F) 03/01/2017
37 Phương pháp tính 4 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2016
38 Xử lý số tín hiệu I (I)
39 Kỹ thuật truyền hình 0 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 2.5 4 D 4 (D) 04/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1.5 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Kỹ thuật truyền hình I (I)
52 Vi mạch số lập trình I (I)
53 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
54 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2016
55 Lý thuyết mạch 2.5 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2016
56 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2017
57 Phương pháp tính 0 3.2 F 3.2 (F) 16/02/2017
58 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2017
59 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
60 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2017
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3 F 3 (F) 11/09/2017
62 Lập trình điều khiển PLC 5 5.6 C 5.6 (C) 31/08/2017
63 Biến đổi AC/DC 4 5 D 5 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo