Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thanh
Mã sinh viên: 0941050467
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/01/2015 31/01/2015
2 Vật lý 2.5 8 3.1 6.8 F C 6.8 (C) 05/01/2015 02/02/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 1 1.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 11/07/2015 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
9 Linh kiện điện tử 7.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2015
11 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2015 13/08/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Toán cao cấp 1 10 9.5 A 9.5 (A) 26/08/2016
16 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 19/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
19 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
20 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
21 Mạch điện tử 1 8 7 B 7 (B) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
23 Lý thuyết mạch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
24 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
25 Giáo dục thể chất 4 7 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2016
26 Điện tử số 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 2.5 3.4 F 3.4 (F) 08/07/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
29 Mạch điện tử 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2017
33 CAD trong điện tử 9.8 A 9.8 (A)
34 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
35 Nguyên lý truyền thông 2.5 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2017
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
39 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
40 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
41 Kỹ thuật truyền hình 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
45 Biến đổi AC/DC 5 6 C 6 (C) 04/07/2017
46 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
53 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
54 Hệ thống viễn thông I (I)
55 Toán cao cấp 2A 6.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
56 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
57 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 24/02/2016
59 Nguyên lý truyền thông 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2017
60 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017
61 Kỹ thuật truyền hình 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo