Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Mai Thanh
Mã sinh viên: 0941050470
Lớp: ĐH ĐT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2015 31/01/2015 ĐPK
2 Vật lý 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2015
6 Kỹ thuật điện 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 11/07/2015 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
8 Linh kiện điện tử 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2015
10 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2015 13/08/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2015
15 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
18 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
19 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
20 Mạch điện tử 1 5.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
22 Lý thuyết mạch 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
24 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 21/06/2016
25 Điện tử số 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
28 Mạch điện tử 2 4 5.2 D 5.2 (D) 17/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 9 9 A 9 (A) 16/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
31 CAD trong điện tử 9.5 A 9.5 (A)
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
33 Nguyên lý truyền thông 7.5 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2017
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
35 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 09/12/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4 D 4 (D) 03/01/2017
37 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 20/12/2016
38 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
39 Kỹ thuật truyền hình 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Vi mạch số lập trình I (I)
52 Toán cao cấp 2A 6 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2016
53 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo