Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Tùng Dương
Mã sinh viên: 0941050480
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 7 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 14/07/2015 16/08/2015
7 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2015 17/08/2015
12 Linh kiện điện tử 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
17 Mạch điện tử 1 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2016
20 Lý thuyết mạch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
21 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
22 Tiếng Anh 1 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 6 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
24 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2016
27 Mạch điện tử 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2016
28 Điện tử số 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
30 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 09/06/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
32 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.8 F 3.8 (F) 03/01/2017
35 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 5 D 5 (D)
37 Phương pháp tính 5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2016
38 Tiếng Anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 5.5 6 C 6 (C) 09/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Toán cao cấp 2A 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 13/02/2017
54 Vẽ kỹ thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
55 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2016
56 Mạch điện tử 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2017
57 Kỹ thuật lập trình nhúng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo