Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Kiên
Mã sinh viên: 0941050485
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3 2 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 11/07/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
12 Linh kiện điện tử 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2015
18 Mạch điện tử 1 3 3.6 F 3.6 (F) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2016
21 Lý thuyết mạch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
22 An toàn điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
28 Điện tử số ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Mạch điện tử 2 4 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
31 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2016
32 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
33 Xử lý số tín hiệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
34 Nguyên lý truyền thông I (I)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1 F 1 (F) 03/01/2017
36 CAD trong điện tử 6.5 C 6.5 (C)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 5 D 5 (D)
39 Kỹ thuật vi xử lý 3 3.7 F 3.7 (F) 09/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
41 Kỹ thuật truyền hình 1.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 0 1.1 F 1.1 (F) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 1.5 3.4 F 3.4 (F) 04/07/2017
44 Mạng máy tính-truyền thông 5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
45 Lập trình điều khiển PLC I (I)
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
49 Hệ thống viễn thông I (I)
50 Mạch điện tử 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2017
52 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
53 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo