Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hào
Mã sinh viên: 0941050488
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 11/07/2015 17/08/2015
12 Linh kiện điện tử 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
16 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.7 A 9.7 (A) 24/07/2017
17 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
18 Pháp luật đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
20 Mạch điện tử 1 2 3.4 F 3.4 (F) 07/01/2016
21 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.3 F 2.3 (F) 15/01/2016
23 Lý thuyết mạch 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
24 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
26 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
30 Mạch điện tử 2 8 7.9 B 7.9 (B) 17/07/2016
31 Điện tử số 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
32 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
33 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 09/06/2016
34 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 15/12/2016
35 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
36 Nguyên lý truyền thông 2 3 F 3 (F) 04/01/2017
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.5 F 3.5 (F) 03/01/2017
38 CAD trong điện tử 7.8 B 7.8 (B)
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 5 D 5 (D)
40 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
41 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 7 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
43 Kỹ thuật vi xử lý 3 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
45 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
46 Biến đổi AC/DC 6 6.9 C 6.9 (C) 04/07/2017
47 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
48 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
51 Vi mạch số lập trình I (I)
52 Hệ thống viễn thông I (I)
53 Lập trình điều khiển PLC I (I)
54 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
55 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
56 Linh kiện điện tử 10 9.3 A 9.3 (A) 21/02/2016
57 Mạch điện tử 1 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2016
58 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 02/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo