Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tình
Mã sinh viên: 0941050490
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 14/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 11/07/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 31/07/2015 ĐPK
12 Linh kiện điện tử 5.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
16 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
17 Mạch điện tử 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
19 Lý thuyết mạch 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
20 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
21 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
22 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2016
25 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 25/07/2016 ĐPK
26 Điện tử số 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
28 Mạch điện tử 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2016
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
30 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2016
31 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2016
32 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.5 F 3.5 (F) 03/01/2017
35 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
36 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
38 Phương pháp tính 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 2.5 4 D 4 (D) 04/07/2017
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
53 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2017
54 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo