Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Mai
Mã sinh viên: 0941050492
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/07/2015 13/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 9 A 9 (A) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/07/2015 17/08/2015
12 Linh kiện điện tử 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Biến đổi AC/DC 7 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2017
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
17 Toán cao cấp 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/09/2015 22/09/2015
18 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 31/12/2015
20 Mạch điện tử 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
21 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
23 Lý thuyết mạch 6 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
24 An toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
26 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Điện tử số 6.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
32 Mạch điện tử 2 4.5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2016
33 Thực hành điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
34 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.4 B 8.4 (B) 16/06/2016
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
36 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
37 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2017
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.2 F 1.2 (F) 03/01/2017
39 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
40 Xử lý số tín hiệu 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2016
41 Kỹ thuật vi xử lý 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 3.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 6 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Hệ thống viễn thông I (I)
50 Lập trình điều khiển PLC I (I)
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
52 Vật lý 10 9.9 A 9.9 (A) 23/02/2016
53 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2017
54 Mạch điện tử 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2017
55 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2017
56 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2017
58 Lý thuyết mạch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2016
59 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
60 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
61 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
62 Xử lý số tín hiệu 9 9.2 A 9.2 (A) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo