Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Viết Tuân
Mã sinh viên: 0941050494
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2015 13/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/07/2015 ĐPK
12 Linh kiện điện tử 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
16 Tiếng Anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
17 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
19 Mạch điện tử 1 2 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
20 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
22 Lý thuyết mạch 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
23 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9 A 9 (A) 05/01/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 26/06/2016
26 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
29 Mạch điện tử 2 8 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
31 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2016
32 Xử lý số tín hiệu 9.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 3 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.8 A 9.8 (A) 03/01/2017
35 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
39 Phương pháp tính 4.5 5.4 D 5.4 (D) 21/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
46 Mạng máy tính-truyền thông 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
53 Linh kiện điện tử 6.5 7 B 7 (B) 31/08/2016
54 Mạch điện tử 1 7 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo