Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thanh Hải
Mã sinh viên: 0941050496
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 3 6.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2015 02/02/2015
2 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 05/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vẽ kỹ thuật ** 2.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 14/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán cao cấp 2A 8 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 0 ** 1.5 ** F ** ** 06/08/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện ** 3 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 11/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Linh kiện điện tử 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 29/06/2015 13/08/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 6.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
17 Mạch điện tử 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 F 3.3 (F) 15/01/2016
20 Lý thuyết mạch 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
21 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2016
25 Tin học văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 22/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
27 Điện tử số 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
29 Mạch điện tử 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/07/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
31 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.4 B 7.4 (B) 16/06/2016
32 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
33 Xử lý số tín hiệu 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
34 Nguyên lý truyền thông 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 2.7 F 2.7 (F) 03/01/2017
37 CAD trong điện tử 6.8 C 6.8 (C)
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 5 D 5 (D)
39 Phương pháp tính 3.5 4 D 4 (D) 21/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Kỹ thuật vi xử lý 3 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 4 5 D 5 (D) 04/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
46 Mạng máy tính-truyền thông 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Vi mạch số lập trình I (I)
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
52 Hệ thống viễn thông I (I)
53 Lập trình điều khiển PLC I (I)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Linh kiện điện tử ** ** ** ** 21/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
57 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2017
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 3.7 F 3.7 (F) 05/09/2017
60 Kỹ thuật điện 2.5 3.9 F 3.9 (F) 22/02/2017
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9 A 9 (A) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo