Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Dương
Mã sinh viên: 0941050497
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.4 B 8.4 (B) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 14/07/2015 16/08/2015
7 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
12 Linh kiện điện tử 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/06/2015 13/08/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
15 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2015
16 Pháp luật đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
18 Mạch điện tử 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
20 Tiếng Anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 15/01/2016
22 Lý thuyết mạch 2.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
23 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
25 Tiếng Anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2016
26 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2016
29 Mạch điện tử 2 6 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
31 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6 C 6 (C) 16/06/2016
32 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
33 Tiếng Anh 3 6.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
34 Xử lý số tín hiệu 9 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
35 Nguyên lý truyền thông 3 3.9 F 3.9 (F) 04/01/2017
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 08/12/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 03/01/2017
39 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
40 Nguyên lý truyền thông I (I)
41 Kỹ thuật truyền hình 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 9 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 7 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
46 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
47 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Vi mạch số lập trình I (I)
51 Hệ thống viễn thông I (I)
52 Lập trình điều khiển PLC I (I)
53 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
54 Toán cao cấp 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 16/02/2017
55 Toán cao cấp 2A 9.5 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2017
57 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
58 Linh kiện điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
59 Lý thuyết mạch 3 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo