Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Định
Mã sinh viên: 0941050519
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 3 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 11/07/2015 13/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2015
12 Linh kiện điện tử 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Pháp luật đại cương 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
18 Mạch điện tử 1 6 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
21 Lý thuyết mạch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
22 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
26 Điện tử số 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
29 Mạch điện tử 2 1 2 F 2 (F) 17/07/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
31 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
32 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 4 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 CAD trong điện tử 7.3 B 7.3 (B)
36 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 5.7 C 5.7 (C)
38 Phương pháp tính 2.5 3.5 F 3.5 (F) 21/12/2016
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
40 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 8 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 4 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 0 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
45 Biến đổi AC/DC 2 3.7 F 3.7 (F) 04/07/2017
46 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Biến đổi AC/DC I (I)
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
52 Lập trình điều khiển PLC I (I)
53 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
54 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
55 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017
56 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
57 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
58 Phương pháp tính 1 2.3 F 2.3 (F) 16/02/2017
59 Hóa học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2016
60 Mạch điện tử 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2016
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2017
62 Biến đổi AC/DC 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo