Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc ánh
Mã sinh viên: 0941050523
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 11/07/2015
8 Tin học văn phòng 9 7.7 B 7.7 (B) 06/08/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
10 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2015
11 Linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
16 Pháp luật đại cương 8 7 B 7 (B) 22/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 2 3.7 F 3.7 (F) 31/12/2015
18 Mạch điện tử 1 1.5 3.4 F 3.4 (F) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
21 Lý thuyết mạch 2 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
22 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 7 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
27 Điện tử số 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
30 Mạch điện tử 2 5 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
32 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
34 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
35 Nguyên lý truyền thông 4 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2017
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
37 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 09/12/2016
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
40 Phương pháp tính 1.5 3.4 F 3.4 (F) 21/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 1.5 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
45 Biến đổi AC/DC 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2017
46 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Mạng máy tính-truyền thông 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Vi mạch số lập trình I (I)
51 Hệ thống viễn thông I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
53 Lập trình điều khiển PLC I (I)
54 Kỹ thuật truyền hình I (I)
55 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
56 Toán cao cấp 1 8 7 B 7 (B) 15/02/2017
57 Linh kiện điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2016
58 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
59 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
60 Mạch điện tử 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
61 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 16/02/2017
62 Nguyên lý truyền thông 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2017
63 Điện tử số 0.5 2.9 F 2.9 (F) 29/08/2017
64 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo