Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mến
Mã sinh viên: 0941050530
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 0.5 3 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/07/2015 16/08/2015
7 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2015
8 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 06/08/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
10 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2015
11 Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
16 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
17 Mạch điện tử 1 9.5 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
19 Lý thuyết mạch 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
20 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 9.5 A 9.5 (A) 05/01/2016
22 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
23 Điện tử số 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
26 Mạch điện tử 2 7 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2016
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
28 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8 B 8 (B) 16/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
30 Xử lý số tín hiệu I (I)
31 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
32 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.8 F 2.8 (F) 03/01/2017
35 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
38 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 21/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 3 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2017
41 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 7 B 7 (B) 03/07/2017
43 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
45 Biến đổi AC/DC 3 4.6 D 4.6 (D) 04/07/2017
46 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Hệ thống viễn thông I (I)
50 Lập trình điều khiển PLC I (I)
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2015
53 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
54 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 02/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo