Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Hiếu
Mã sinh viên: 0941050532
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 4 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 05/07/2015 17/08/2015
6 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2015 13/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/07/2015 17/08/2015
12 Linh kiện điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2015 13/08/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
17 Mạch điện tử 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
21 Lý thuyết mạch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
22 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
26 Điện tử số 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
28 Mạch điện tử 2 7 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2016
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
30 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
31 Xử lý số tín hiệu 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
32 Nguyên lý truyền thông 2.5 3.8 F 3.8 (F) 04/01/2017
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2017
34 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
35 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
38 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 13/12/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 1 3.1 F 3.1 (F) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2017
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 Mạng máy tính-truyền thông 5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
53 Mạch điện tử 1 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2016
54 Nguyên lý truyền thông 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2017
55 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6 C 6 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo