Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0941050534
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/07/2015 17/08/2015
12 Linh kiện điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
16 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 31/12/2015
18 Mạch điện tử 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
21 Lý thuyết mạch 3 5 D 5 (D) 07/01/2016
22 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
24 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
27 Mạch điện tử 2 7 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2016
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
29 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
30 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
31 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
32 Nguyên lý truyền thông 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 2.8 F 2.8 (F) 03/01/2017
34 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 13/12/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
37 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
39 Kỹ thuật vi xử lý 4 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC 1.5 3.6 F 3.6 (F) 04/07/2017
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Mạng máy tính-truyền thông 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
45 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
50 Lập trình điều khiển PLC I (I)
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
52 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 24/02/2016
53 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
54 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 29/08/2017
55 Biến đổi AC/DC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo