Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Quỳnh Liêm
Mã sinh viên: 0941050535
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1.5 4 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/07/2015 17/08/2015
6 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2015
8 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/08/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
10 Kỹ thuật điện 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 11/07/2015 17/08/2015
11 Linh kiện điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
17 Mạch điện tử 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
20 Lý thuyết mạch 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
21 An toàn điện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
25 Điện tử số 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
28 Mạch điện tử 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2016
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
31 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
32 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.8 A 9.8 (A) 03/01/2017
35 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
37 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
39 Kỹ thuật vi xử lý 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 2 4 D 4 (D) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2017
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
45 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Linh kiện điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
52 Lý thuyết mạch 3 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2016
53 Mạch điện tử 1 9 8.3 B 8.3 (B) 21/02/2016
54 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2016
55 Lý thuyết điều khiển tự động 9 9 A 9 (A) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo