| 1 | Vật lý | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 05/01/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hóa học đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Giáo dục thể chất 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán cao cấp 1 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 03/01/2015 | 02/03/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 2 | ** | 3.3 | ** | F | ** | 3.3 (F) | 05/07/2015 | 17/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vẽ kỹ thuật | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 14/07/2015 | 16/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Toán cao cấp 2A | 0 | ** | 2 | ** | F | ** | ** | 11/07/2015 | 13/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 10/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tin học văn phòng | 0 | ** | 0.7 | ** | F | ** | ** | 06/08/2015 | 21/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giáo dục thể chất 2 | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 23/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Kỹ thuật điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Linh kiện điện tử | 1 | ** | 0.8 | ** | F | ** | 0.8 (F) | 29/06/2015 | 13/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Công tác quốc phòng, an ninh | 6 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 11/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 18/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Toán cao cấp 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 02/09/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Mạch điện tử 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 07/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Lý thuyết mạch | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 07/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | An toàn điện | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 12/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Đo lường điện và thiết bị đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tiếng Anh 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 28/08/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Giáo dục thể chất 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |