Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Thành
Mã sinh viên: 0941050557
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 3 3 F F 3 (F) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2015 13/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 11/07/2015 17/08/2015
12 Linh kiện điện tử 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
17 Mạch điện tử 1 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
21 Lý thuyết mạch 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
22 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
25 Điện tử số 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Mạch điện tử 2 4 4.3 D 4.3 (D) 17/07/2016
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
30 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
31 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
32 Xử lý số tín hiệu 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 2 2.3 F 2.3 (F) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2017
35 CAD trong điện tử 9.3 A 9.3 (A)
36 Giáo dục thể chất 5 1 2.7 F 2.7 (F) 13/12/2016
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
38 Phương pháp tính 4 5.1 D 5.1 (D) 21/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2017
41 Kỹ thuật truyền hình 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 1.5 3.6 F 3.6 (F) 04/07/2017
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Biến đổi AC/DC I (I)
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
53 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2017
55 Giáo dục thể chất 3 I (I)
56 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
57 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 24/02/2017
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2017
59 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo