Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Nguyên
Mã sinh viên: 0941050561
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 3 6.5 3.4 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 02/02/2015
2 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1 5.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 05/07/2015 17/08/2015
6 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 11/07/2015 13/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 7 6 C 6 (C) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 11/07/2015 17/08/2015
12 Linh kiện điện tử 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 22/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
17 Mạch điện tử 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
20 Lý thuyết mạch 2.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
21 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 2 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2016
25 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
27 Mạch điện tử 2 1.5 3.3 F 3.3 (F) 17/07/2016
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
29 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3.2 F 3.2 (F) 16/06/2016
30 Xử lý số tín hiệu 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
31 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2017
32 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 CAD trong điện tử 1 F 1 (F)
34 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 5 D 5 (D)
36 Phương pháp tính 2.5 2.3 F 2.3 (F) 11/01/2017 ĐPK
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Kỹ thuật vi xử lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật truyền hình I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
41 Biến đổi AC/DC 1.5 3.1 F 3.1 (F) 04/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
43 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
44 Lập trình điều khiển PLC I (I)
45 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
46 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Toán cao cấp 2A 4 4.6 D 4.6 (D) 22/02/2016
51 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2016
54 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2017
55 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo