Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Khiển
Mã sinh viên: 0941050562
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.1 D 5.1 (D) 22/01/2015 ĐPK
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/07/2015 13/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2015
12 Linh kiện điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
16 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/08/2016
17 Pháp luật đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
19 Mạch điện tử 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
20 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
22 Lý thuyết mạch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
23 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
24 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
25 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
26 Kỹ thuật điện I (I)
27 Phương pháp tính I (I)
28 Tin học văn phòng I (I)
29 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
34 Điện tử số 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
35 Mạch điện tử 2 6.5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
37 Xử lý số tín hiệu 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
38 Nguyên lý truyền thông 0 0.8 F 0.8 (F) 04/01/2017
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1 F 1 (F) 03/01/2017
40 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
41 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
42 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
43 Thực hành điện tử cơ bản 2 5.7 C 5.7 (C)
44 Phương pháp tính 6 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2016
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
46 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Kỹ thuật vi xử lý 3 3.3 F 3.3 (F) 09/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 0.5 0.9 F 0.9 (F) 03/07/2017
50 Kỹ thuật truyền hình 1 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
51 Biến đổi AC/DC 0 2.3 F 2.3 (F) 04/07/2017
52 Lập trình điều khiển PLC I (I)
53 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
54 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
55 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
56 Vi mạch số lập trình I (I)
57 Hệ thống viễn thông I (I)
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3 F 3 (F) 01/03/2017
59 Linh kiện điện tử 8 7 B 7 (B) 21/02/2016
60 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
61 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2017
63 Phương pháp tính 1 3.3 F 3.3 (F) 24/02/2017
64 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2017
65 Kỹ thuật điện I (I)
66 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2017
67 Kỹ năng giao tiếp 8 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2017
68 Biến đổi AC/DC 5 4.4 D 4.4 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo