Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Sơn
Mã sinh viên: 0941050563
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2015
2 Hóa học đại cương 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 19/01/2015 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 1.5 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** I ** ** 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 14/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán cao cấp 2A I (I)
8 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
9 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điện I (I)
12 Linh kiện điện tử I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 I (I)
17 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
19 Lý thuyết mạch ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 An toàn điện ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo