Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Nam
Mã sinh viên: 0941050566
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 02/02/2015
2 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 19/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0.5 1 2.7 3 F F 3 (F) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
6 Vẽ kỹ thuật 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 14/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán cao cấp 2A 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/07/2015 13/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 7 5.8 C 5.8 (C) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 1.5 0 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 11/07/2015 17/08/2015
12 Linh kiện điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 4.5 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
17 Mạch điện tử 1 2 3 F 3 (F) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
20 Lý thuyết mạch 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
21 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 1 0.8 F 0.8 (F) 05/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
25 Tiếng Anh 2 I (I)
26 Điện tử số 0 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
28 Mạch điện tử 2 2.5 2.7 F 2.7 (F) 17/07/2016
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
30 Lý thuyết điều khiển tự động 0 2 F 2 (F) 16/06/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
32 Xử lý số tín hiệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 CAD trong điện tử 9.5 A 9.5 (A)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 5.3 D 5.3 (D)
38 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
39 Biến đổi AC/DC 1 2.8 F 2.8 (F) 04/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 0 0 F (I) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 6 7.3 B 7.3 (B) 23/10/2017 ĐPK
43 Kỹ thuật truyền hình 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
44 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
45 Vi mạch số lập trình I (I)
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2017
48 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.3 F 3.3 (F) 06/09/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1.5 3.2 F 3.2 (F) 05/09/2017
51 Phương pháp tính I (I)
52 Đo lường điện và thiết bị đo 8 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
53 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 28/08/2016
54 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
55 Biến đổi AC/DC 2.5 3.8 F 3.8 (F) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo