Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Tới
Mã sinh viên: 0941050571
Lớp: ĐH ĐT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 05/01/2015 02/02/2015
2 Hóa học đại cương 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/01/2015 10/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1.5 2 2.8 3.1 F F 3.1 (F) 03/01/2015 02/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 05/07/2015 17/08/2015
6 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2015
7 Toán cao cấp 2A 2.5 2 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 11/07/2015 13/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
9 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Kỹ thuật điện 1.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 11/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Linh kiện điện tử 0 ** 0.8 ** F ** ** 29/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Pháp luật đại cương 6.5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
18 Mạch điện tử 1 0 1.8 F 1.8 (F) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
20 Tiếng Anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
22 Lý thuyết mạch 0 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
23 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
25 Điện tử số ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
28 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
29 Xử lý số tín hiệu I (I)
30 Nguyên lý truyền thông I (I)
31 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 5 D 5 (D)
35 Kỹ năng giao tiếp 2 4 D 4 (D) 12/07/2016
36 Kỹ thuật vi xử lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật truyền hình I (I)
38 Biến đổi AC/DC I (I)
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 0 0 F (I) 03/07/2017
40 Mạng máy tính-truyền thông 0 0 F (I) 03/07/2017
41 Linh kiện điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật điện 0 2.7 F 2.7 (F) 24/02/2016
44 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo